Có 2 kết quả:

咸猪手 xián zhū shǒu ㄒㄧㄢˊ ㄓㄨ ㄕㄡˇ鹹豬手 xián zhū shǒu ㄒㄧㄢˊ ㄓㄨ ㄕㄡˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

pervert (esp. one who gropes women in public)

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

pervert (esp. one who gropes women in public)

Bình luận 0